1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ toil

toil

/tɔil/
Danh từ
  • công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc
Nội động từ
  • làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc
  • đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận