Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ toil
toil
/tɔil/
Danh từ
công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc
Nội động từ
làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc
đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
to
toil
up
a
slope
:
leo lên dốc một cách mệt nhọc
Thảo luận
Thảo luận