1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slope

slope

/sloup/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • chỗ dốc
  • độ nghiêng (của đường cong trên đồ biểu)
  • độ nghiêng (của khúc tuyến trên đồ biểu)
  • dốc
  • đường dốc
Kỹ thuật
  • bờ dốc
  • cặp bánh xe
  • đắp bờ
  • đắp đập
  • đắp đê
  • đặt nghiêng
  • độ chênh lệch dần
  • độ dốc
  • độ dốc mái
  • độ nghiêng
  • dốc đồi
  • dốc nghiêng
  • đường dốc
  • đường dốc (địa hình)
  • giếng nghiêng (mỏ)
  • góc nghiêng
  • građien giảm
  • hệ số góc
  • lò hạ
  • lò nghiêng
  • mái dốc
  • mặt dốc
  • mặt nghiêng
  • sườn dốc
Xây dựng
  • có mái dốc
  • đắp bờ dốc
  • đắp taluy
  • độ dốc dọc (tối đa)
  • độ nghhiêng
  • mái đất
  • mái ta luy
Toán - Tin
  • độ dốc, độ nghiêng
Điện tử - Viễn thông
  • độ hổ dẫn
Cơ khí - Công trình
  • mặt sau của dao
  • tang của góc dốc
Hóa học - Vật liệu
  • phỗng rót than
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận