slope
/sloup/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
- chỗ dốc
- độ nghiêng (của đường cong trên đồ biểu)
- độ nghiêng (của khúc tuyến trên đồ biểu)
- dốc
- đường dốc
Kỹ thuật
- bờ dốc
- cặp bánh xe
- đắp bờ
- đắp đập
- đắp đê
- đặt nghiêng
- độ chênh lệch dần
- độ dốc
- độ dốc mái
- độ nghiêng
- dốc đồi
- dốc nghiêng
- đường dốc
- đường dốc (địa hình)
- giếng nghiêng (mỏ)
- góc nghiêng
- građien giảm
- hệ số góc
- lò hạ
- lò nghiêng
- mái dốc
- mặt dốc
- mặt nghiêng
- sườn dốc
Xây dựng
- có mái dốc
- đắp bờ dốc
- đắp taluy
- độ dốc dọc (tối đa)
- độ nghhiêng
- mái đất
- mái ta luy
Toán - Tin
- độ dốc, độ nghiêng
Điện tử - Viễn thông
- độ hổ dẫn
Cơ khí - Công trình
- mặt sau của dao
- tang của góc dốc
Hóa học - Vật liệu
- phỗng rót than
Chủ đề liên quan
Thảo luận