1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pit

pit

/pit/
Danh từ
  • hồ
  • hầm khai thác, nơi khai thác
  • hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) (cũng pifall)
  • lỗ rò (bệnh đậu mùa)
  • chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát)
  • trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô)
  • (như) cockpit
  • giải phẫu hố, hốc, ổ, lõm
  • Anh - Mỹ phòng giao dịch mua bán
  • (the pit) địa ngục, âm ti (cũng the pit of helt)
Động từ
Nội động từ
  • giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)
Kinh tế
  • hầm mỏ
  • mỏ
  • phòng trọng mãi (trong sở giao dịch hàng hóa)
  • quả có hột
  • tách hột
  • tầng trệt giao dịch
  • xếp vào ngăn
Kỹ thuật
  • ăn mòn
  • bụng vòm
  • cung cuốn
  • giếng
  • giếng khoan
  • giếng mỏ
  • giếng nông
  • hầm khai thác
  • hào
  • hố
  • hố đào
  • hố móng
  • hố thăm dò
  • hố thu nước
  • hốc
  • hốc (đúc)
  • làm lõm
  • lỗ
  • lỗ rỗng
  • lõi (nam châm)
  • mỏ lộ thiên
  • rỗ đúc
  • rốn giếng
Thực phẩm
  • bỏ hột
  • quả
  • tách hột
Xây dựng
  • giếng thăm dò (phân tích đất)
  • hố tiêu nước đá
  • mỏ (đá)
Y học
  • hố (trong giải phẫu học)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận