1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dig

dig

/dig/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đào
  • đào đất
  • khai
Xây dựng
  • đào hố móng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận