rib
/rib/
Danh từ
Động từ
- thêm đường kẻ vào
- cây thành luống
- chống đỡ (vật gì)
- tiếng lóng trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)
Kinh tế
- chia động vật theo sườn
- cột sống
- gân
- phần lưng (của súc thịt bò)
- xương sườn
Kỹ thuật
- cánh
- cánh tản nhiệt
- gân tăng cứng
- gờ tản nhiệt
- rìa
- sọc
- sống
- sườn tăng cường
- vành
Điện lạnh
- cánh làm mát
Toán - Tin
- cạnh, sườn cứng
Xây dựng
- dầm dọc cầu
- dầm dọc phụ
- gờ cong
- mái vòm (bằng)
- sườn (của bản)
- sườn (tăng cứng)
- sườn cạnh
Kỹ thuật Ô tô
- gân, gờ vỏ xe
Vật lý
- tạo gân
Y học
- xương sườn
Chủ đề liên quan
Thảo luận