1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poke

poke

/pouk/
Danh từ
  • túi
  • cú chọc, cú thúc, cú đẩy
  • cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào)
  • vành mũ phụ nữ
Thành ngữ
  • to poke fun at somebody
    • chế giễu ai
  • to poke and pry
    • xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)
  • to poke oneself up
    • tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
Động từ
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận