1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pry

pry

/pry/
Động từ
  • tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm (cũng prize)
Nội động từ
  • dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)
  • (thường + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói
Danh từ
Kỹ thuật
  • đòn bẩy
  • xà beng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận