1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pig

pig

/pig/
Danh từ
  • lợn heo
  • thịt lợn; thịt lợn sữa
  • thoi kim loại (chủ yếu là gang)
  • khoanh cam
  • người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ
  • Anh - Mỹ tiếng lóng cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm
Thành ngữ
  • to pig it
    • ở bẩn lúc nhúc như lợn
Động từ
  • đẻ (lợn)
Nội động từ
  • đẻ con (lợn)
  • ở bẩn lúc nhúc như lợn
Kinh tế
  • lợn
  • thịt lợn sữa
Kỹ thuật
  • dao nạo
  • đậu ngót ngầm
  • gang
  • gang thỏi
  • mẫu hình con vật
  • máy cạo
  • vật đưa xuống
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ nạo (đường ống)
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận