a pretty child:
đứa bé xinh xắn
a pretty story:
câu chuyện hay hay thú vị
a pretty song:
bài hát hay hay
a pretty scenery:
cảnh đẹp mắt
a pretty wit:
trí thông minh cừ lắm
a very pretty sport:
môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay
that is a pretty business:
việc hay ho gớm
a pretty mess you have made!:
anh làm được cái việc hay ho gớm!
to earn a pretty sum:
kiếm được món tiền kha khá
a pretty dellow:
một người dũng cảm
pretty good:
khá tốt
pretty hot:
khá nóng
that is pretty much the same thing:
cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)
Thảo luận