1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pretty

pretty

/"priti/
Tính từ
Danh từ
  • my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ
  • (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh
Phó từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận