1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sport

sport

/spɔ:t/
Danh từ
  • thể thao
    • inter-university sports:

      cuộc thi thể thao giữa các trường đại học

    • athletic sports:

      điền kinh, cuộc thi điền kinh

  • sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu
  • cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)
  • tiếng lóng người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí
  • Anh - Mỹ con bạc
  • Anh - Mỹ anh chàng ăn diện, công tử bột
  • sinh vật học biến dị
Nội động từ
  • giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng
  • sinh vật học biến dị
Động từ
Thành ngữ
Y học
  • sự biến dị, đột biến chồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận