Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oak
oak
/ouk/
Danh từ
lá sồi
màu lá sồi non
gỗ sồi
đồ đạc bằng gỗ sồi
cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)
to
sport
one"s
oak
:
đóng cửa không tiếp khách
thực vật học
cây sồi
thơ ca
tàu bè bằng gỗ
Thành ngữ
the
Oaks
cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm
Heart
of
Oak
đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh
the
Royal
oak
cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651
Hóa học - Vật liệu
gỗ sồi
Y học
cây sồi Quercus
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thơ ca
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận