1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ royal

royal

/"rɔiəl/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • người trong hoàng tộc; hoàng thân
  • (như) royal_stag
  • hàng hải (như) royal_sail
  • (the Royals) từ cổ trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận