1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ family

family

/"fæmili/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • dãy
  • hệ thống
  • họ
  • tập hợp
Xây dựng
  • gia đình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận