1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ happy

happy

/"hæpi/
Tính từ
  • vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
  • may mắn, tốt phúc
  • sung sướng, hạnh phúc
  • khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
    • a happy rectort:

      câu đối đáp rất tài tình

    • a happy guess:

      lời đoán rất đúng

  • tiếng lóng bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
Xây dựng
  • sung sướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận