1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invitation

invitation

/,invi"teiʃn/
Danh từ
  • sự mời, lời mời, giấy mời
  • cái lôi cuốn, cái hấp dẫn
  • sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình
Định ngữ
  • thể thao dành cho người được mời, dành cho đội được mời
    • an invitation competition:

      cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời

Kinh tế
  • giấy mời
  • lời mời
  • sự mời
Kỹ thuật
  • sự gọi
  • sự mời
Xây dựng
  • thiệp mời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận