1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trouble

trouble

/"trʌbl/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • khuyết tật
  • sự hư hỏng
  • tình trạng rối loạn, lộn xộn, bất an, khó khăn
Kỹ thuật
  • làm đục
  • làm hỏng
  • làm sai
  • phá rối
  • sự cố
  • sự hỏng hóc
  • sự sai
  • sự sai hỏng
  • sự trục trặc
  • trục trặc
Xây dựng
  • sự phá rối
  • sự vi phạm (quy trình)
Điện lạnh
  • sự rối ren
Điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận