1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ digestive

digestive

/di"dʤestiv/
Tính từ
  • tiêu hoá
  • giúp cho dễ tiêu
Danh từ
  • thuốc đắp làm mưng mủ
  • y học thuốc tiêu
Kinh tế
  • có thể tiêu được
  • tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận