1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ troubled

troubled

/"trʌbld/
Tính từ
  • đục, không trong
  • không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn
    • sleep:

      giấc ngủ không yên

  • rối loạn, hỗn loạn
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận