Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ troubled
troubled
/"trʌbld/
Tính từ
đục, không trong
không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn
sleep
:
giấc ngủ không yên
rối loạn, hỗn loạn
troubled
time
:
thời buổi hỗn loạn
Thành ngữ
to
fish
in
troubled
waters
(xem) fish
Thảo luận
Thảo luận