1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ welcome

welcome

/"welk m/
Tính từ
Thành ngữ
Thán từ
Danh từ
Động từ
  • đón tiếp ân cần; hoan nghênh
    • to welcome a friend home:

      đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới

  • to welcome a suggestion:

    hoan nghênh một lời gợi ý

  • Kỹ thuật
    • chào mừng
    Chủ đề liên quan

    Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận