1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bid

bid

/bid/
Danh từ
  • sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)
  • sự bỏ thầu
  • sự xướng bài (bài brit)
  • sự mời
Thành ngữ
  • to make a bid for
    • tìm cách để đạt được, cố gắng để được
Động từ
Kinh tế
  • bỏ thầu
  • đặt giá
  • đấu giá
  • giá đưa ra
  • giá hỏi mua
  • giá trả (đấu giá, đấu thầu)
  • kêu giá
  • sự đấu thầu
  • sự gọi thầu
  • sự ra giá
Kỹ thuật
  • đấu thầu
  • giấy nhận thầu
  • sự đề nghị
  • sự gọi thầu
Hóa học - Vật liệu
  • đặt giá
Xây dựng
  • đấu giá
  • thầu
Cơ khí - Công trình
  • sự bỏ thầu
Toán - Tin
  • yêu cầu quyền truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận