bid
/bid/
Danh từ
- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)
- sự bỏ thầu
- sự xướng bài (bài brit)
- sự mời
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
- bỏ thầu
- đặt giá
- đấu giá
- giá đưa ra
- giá hỏi mua
- giá trả (đấu giá, đấu thầu)
- kêu giá
- sự đấu thầu
- sự gọi thầu
- sự ra giá
Kỹ thuật
- đấu thầu
- giấy nhận thầu
- sự đề nghị
- sự gọi thầu
Hóa học - Vật liệu
- đặt giá
Xây dựng
- đấu giá
- thầu
Cơ khí - Công trình
- sự bỏ thầu
Toán - Tin
- yêu cầu quyền truyền
Chủ đề liên quan
Thảo luận