1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ firm

firm

/"fə:m/
Danh từ
  • hãng, công ty
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Động từ
  • làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn
  • nền (đất)
  • cắm chặt (cây) xuống đất
Nội động từ
  • trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
Kinh tế
  • chặt
  • cứng
  • doanh nghiệp
  • hãng
Kỹ thuật
  • bền
  • chắc chắn
  • chặt
  • cứng
  • hãng
  • ổn định
  • rắn
  • vững
  • vững chắc
Cơ khí - Công trình
  • gần chặt
Toán - Tin
  • hãng (buôn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận