firm
/"fə:m/
Danh từ
- hãng, công ty
Tính từ
- chắc, rắn chắc
- vững chắc; bền vững
nền tảng vững chắc
- nhất định không thay đổi
- mạnh mẽ
- kiên quyết, vững vàng, không chùn bước
- trung thành, trung kiên
Thành ngữ
Động từ
- làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn
- nền (đất)
- cắm chặt (cây) xuống đất
Nội động từ
- trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
Kinh tế
- chặt
- cứng
- doanh nghiệp
- hãng
Kỹ thuật
- bền
- chắc chắn
- chặt
- cứng
- hãng
- ổn định
- rắn
- vững
- vững chắc
Cơ khí - Công trình
- gần chặt
Toán - Tin
- hãng (buôn)
Chủ đề liên quan
Thảo luận