rock
/rɔk/
Danh từ
Thành ngữ
- to be on the rocks
- tiếng lóng kiết, không một đồng xu dính túi
- built (founded) on the rock
- xây dựng trên nền đá; nghĩa bóng xây dựng trên một nền tảng vững chắc
- to run upon the rocks
- đâm phải núi đá tàu thuyền
- nghĩa bóng lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi
- to see rocks ahead
- trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)
- nghĩa bóng trông thấy nguy hiểm trước mắt
Động từ
Kinh tế
- đường phèn
- kẹo cứng
Kỹ thuật
- cứng
- đá
- đá cứng
- đá tảng
- đất đá
- lắc dọc
- nền đá
- nham thạch
- mỏm đá địa lý
- vách đá
Xây dựng
- đá thiên nhiên
- đá, đất đá
Cơ khí - Công trình
- sông lắc
- sông lung lay
Chủ đề liên quan
Thảo luận