1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rock

rock

/rɔk/
Danh từ
  • đá
  • kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng
  • (thường số nhiều) Anh - Mỹ tiền
  • (như) rock-pigeon
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • đường phèn
  • kẹo cứng
Kỹ thuật
  • cứng
  • đá
  • đá cứng
  • đá tảng
  • đất đá
  • lắc dọc
  • nền đá
  • nham thạch
  • mỏm đá địa lý
  • vách đá
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
  • sông lắc
  • sông lung lay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận