hop
/hɔp/
Danh từ
Động từ
- ướp hublông (rượu bia)
- nhảy qua (hố...)
- Anh - Mỹ nhảy lên (xe buýt...)
Nội động từ
- hái hublông
- nhảy lò cò (người); nhảy nhót chim; nhảy cẫng, nhảy bốn vó động vật
- tiếng lóng chết, chết bất thình lình
- Anh - Mỹ làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bước nhảy
Hóa học - Vật liệu
- cây hoa bia
Xây dựng
- đợt sóng dội
Chủ đề liên quan
Thảo luận