1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hop

hop

/hɔp/
Danh từ
  • bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò
  • không chặng đường bay
  • cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì)
Động từ
  • ướp hublông (rượu bia)
  • nhảy qua (hố...)
  • Anh - Mỹ nhảy lên (xe buýt...)
Nội động từ
  • hái hublông
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bước nhảy
Hóa học - Vật liệu
  • cây hoa bia
Xây dựng
  • đợt sóng dội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận