Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ twig
twig
/twig/
Danh từ
cành con
que dò mạch nước
điện học
dây nhánh nhỏ
giải phẫu
nhánh động mạch
Thành ngữ
to
hop
the
twig
(xem) hop
to
work
the
twig
dùng que để dò mạch nước
Động từ
thấy, nhận thấy, cảm thấy
hiểu, nắm được
Kỹ thuật
cành nhỏ
Chủ đề liên quan
Điện học
Giải phẫu
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận