1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earthquake

earthquake

/"ə:θkweik/
Danh từ
  • sự động đất
  • nghĩa bóng sự chấn động (xã hội...)
Kỹ thuật
  • địa chấn
  • động đất
  • sự động đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận