Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ earthquake
earthquake
/"ə:θkweik/
Danh từ
sự động đất
nghĩa bóng
sự chấn động (xã hội...)
Kỹ thuật
địa chấn
động đất
sự động đất
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận