1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ahead

ahead

/ə"hed/
Phó từ
  • trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước
Tính từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • phía trước
  • về phía trước
Giao thông - Vận tải
  • về phía mũi tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận