ahead of time:
trước thời hạn
obstacles ahead:
vật chướng ngại ở phía trước
go ahead!:
đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!
to look ahead:
nhìn trước, lo xa
to be (get) ahead of:
hơn (ai), vượt (ai)
Thảo luận