1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obstacle

obstacle

/"ɔbstəkl/
Danh từ
  • vật chướng ngại, trở lực
  • sự cản trở, sự trở ngại
Kỹ thuật
  • chướng ngại vật
  • hỗn độn
  • sự cản trở
  • sự trở ngại
  • trở ngại
  • vật cản
  • vật chướng ngại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận