Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obstacle
obstacle
/"ɔbstəkl/
Danh từ
vật chướng ngại, trở lực
sự cản trở, sự trở ngại
Kỹ thuật
chướng ngại vật
hỗn độn
sự cản trở
sự trở ngại
trở ngại
vật cản
vật chướng ngại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận