Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Địa lý
america
antipodes
Atlantic Ocean
azonal
bank
bar
bay
caldera
cape
colatitude
creek
dateline
diagenesis
europe
hilliness
holarctic
hypogene
hypocentre
Indian Ocean
island
Mesopotamia
miocene
Pacific Ocean
promontory
rock
shoal
strait
syncline
synclinorium
terraine
Thailand
tinstuff
vietnam