Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ promontory
promontory
/promontory/
Danh từ
trắc địa
mũi đất
giải phẫu
chỗ lồi lên (ở cơ thể)
Kỹ thuật
chỗ lồi lên
mũi đất
mũi đất
địa lý
Y học
góc nhô
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Giải phẫu
Kỹ thuật
Địa lý
Y học
Thảo luận
Thảo luận