Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cape
cape
/keip/
Danh từ
áo choàng không tay
mũi đất (nhô ra biển)
the
cape
of
Good
Hope
:
mũi Hảo vọng
Kỹ thuật
mỏm đất
mũi đất
mũi đất
địa lý
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Địa lý
Thảo luận
Thảo luận