1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bay

bay

/bei/
Tính từ
Danh từ
  • ngựa hồng
  • gian (nhà); ô (chuồng ngựa)
  • phần nhà xây lồi ra ngoài
  • nhịp (cầu)
  • quân sự chỗ tránh nhau (trong chiến hào)
  • tiếng chó sủa
Thành ngữ
Động từ
  • sủa (chó)
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • buồng
  • cống
  • đoạn
  • đoạn giàn anten
  • đơn nguyên
  • giá đỡ
  • gian
  • giàn
  • hốc
  • khẩu độ
  • khoảng trống
  • khoảng vượt
  • khung
  • lỗ tràn
  • ngăn
  • ngăn lộ
  • nhịp
  • ô cửa
  • ô đất
  • phần
  • phòng lớn (nhà thờ)
  • sân ga
  • toa sàn
Xây dựng
  • buồng ngăn
  • gian (nhà)
  • hồng
  • khoang (nhà)
  • panen giàn
  • phân đoạn đổ bêtông
  • sự phân cách
  • vịnh biển
Cơ khí - Công trình
  • khung bệ
  • mố đập tràn
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận