1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drive

drive

/draiv/
Danh từ
  • cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe
  • sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)
  • sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực
  • chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)
  • đợt vận động, đợt phát động
  • cuộc chạy đua
    • armanents drive:

      cuộc chạy đua vũ trang

  • Anh - Mỹ đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)
  • thể thao quả bạt, quả tiu
  • quân sự cuộc tấn công quyết liệt
  • khai thác mỏ đường hầm ngang
  • vật lý sự truyền, sự truyền động
    • belt drive:

      sự truyền động bằng curoa

    • gear drive:

      sự truyền động bằng bánh răng

Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
  • to drive along
    • đuổi, xua đuổi
    • đi xe, lái xe, cho xe chạy
  • to drive away
    • đuổi đi, xua đuổi
    • ra đi bằng xe
    • khởi động ô tô
    • (+ at) rán sức, cật lực
  • to drive back
    • đẩy lùi (nghĩa đen) & nghĩa bóng
    • lái xe đưa (ai) về
    • trở về bằng xe, trở lại bằng xe
  • to drive down
    • đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...)
    • bắt (máy bay hạ cánh)
    • đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố)
  • to drive in
    • đóng vào
    • đánh xe đưa (ai)
    • lái xe vào, đánh xe vào
  • to drive on
    • lôi kéo, kéo đi
    • lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp
  • to drive out
    • đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi
    • hất cẳng
    • đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra
  • to drive through
  • to drive up
    • kéo lên, lôi lên
    • chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)
Kinh tế
  • chiến dịch
  • chiều hướng
  • đợt vận động
  • nghị lực và ý chí
  • nỗ lực
  • ổ đĩa
  • sự cố gắng
  • sự tiến triển (của sự việc)
  • xu thế
Kỹ thuật
  • bộ truyền động
  • cái tốc
  • cấu dẫn động
  • dẫn động
  • điều khiển
  • đóng (đinh)
  • đóng cọc
  • đóng đinh
  • kích
  • kích thích
  • lái
  • lò nối vỉa
  • ổ đĩa
  • quay
  • sự chạy
  • sự dẫn động
  • sự đấy
  • sự điều khiển
  • sự lái xe
  • sự truyền động
  • vận hành
  • vận hành máy móc
Vật lý
  • bắt (vít)
  • làm quay
  • vặn (ốc)
  • xoi rãnh dẫn
Điện tử - Viễn thông
  • bộ đẩy
Kỹ thuật Ô tô
  • chạy xe
  • lái xe
Điện lạnh
  • ổ (đĩa, băng)
Xây dựng
  • sự đóng (cọc)
  • vặn đinh vít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận