1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ despair

despair

/dis"peə/
Danh từ
Nội động từ
  • hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận