1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crazy

crazy

/"kreizi/
Tính từ
  • quá say mê
  • mất trí, điên dại
  • xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
  • ốm yếu, yếu đuối
  • làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
    • a crazy pavement:

      lối đi lát bằng những viên gạch không đều

Kỹ thuật
  • lung lay
  • rạn nứt
Y học
  • điên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận