pavement
/"peivmənt/
Danh từ
- mặt lát (đường, sàn...)
- vỉa hè, hè đường
Kỹ thuật
- áo đường
- cái lát
- đường đi bộ
- lớp bảo vệ
- lớp đường
- lớp lát mặt đường
- lớp mặt
- mặt đường
- mặt lát
- vỉa hè
Xây dựng
- đường có rải mặt
- đường lát
- vỉa hè bờ đường
Giao thông - Vận tải
- lề đường (phố)
Hóa học - Vật liệu
- mặt lát (đường)
Chủ đề liên quan
Thảo luận