Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lake
lake
/leik/
Danh từ
chất màu đỏ tía (chế từ sơn)
trắc địa
h
Kỹ thuật
hồ
Giao thông - Vận tải
hồ (nước ngọt)
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận