Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drove
drove
/drouv/
Danh từ
đàn (vật nuôi đang được chăn dắt đi)
đám đông; đoàn người đang đi
kỹ thuật
cái đục (của thợ nề) (cũng drove chisel)
Kinh tế
lái bò
lái trâu
người dắt gia súc ra giết mổ
Kỹ thuật
đường đất
kênh tiêu nước
kênh tưới
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận