1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drove

drove

/drouv/
Danh từ
  • đàn (vật nuôi đang được chăn dắt đi)
  • đám đông; đoàn người đang đi
  • kỹ thuật cái đục (của thợ nề) (cũng drove chisel)
Kinh tế
  • lái bò
  • lái trâu
  • người dắt gia súc ra giết mổ
Kỹ thuật
  • đường đất
  • kênh tiêu nước
  • kênh tưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận