1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sense

sense

/sens/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
  • Anh - Mỹ hiểu
Kỹ thuật
  • cảm
  • dò đọc
  • độ nhạy
  • hướng
  • kiểm chứng
  • nhận biết
  • nhận ra
  • phát hiện
  • phương
  • phương hướng
  • sự thử nghiệm
  • xác minh
  • ý nghĩa
Toán - Tin
  • dò ra
Vật lý
  • phương (lực)
Y học
  • tri giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận