sense
/sens/
Danh từ
- giác quan
- tri giác, cảm giác
- ý thức
- khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức
- sự khôn ngoan; sự thông minh
- nghĩa, ý nghĩa
- ý nghĩa, tình cảm chung
- hướng, chiều
Thành ngữ
Động từ
- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
- Anh - Mỹ hiểu
Kỹ thuật
- cảm
- dò đọc
- độ nhạy
- hướng
- kiểm chứng
- nhận biết
- nhận ra
- phát hiện
- phương
- phương hướng
- sự thử nghiệm
- xác minh
- ý nghĩa
Toán - Tin
- dò ra
Vật lý
- phương (lực)
Y học
- tri giác
Chủ đề liên quan
Thảo luận