vector
- vectơ
- axial v. xectơ trục
- basis . xectơ cơ sở
- bound v. vectơ buộc
- characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng]
- complement v. vectơ bù
- complanar v. vectơ đồng phẳng
- correction v. vectơ hiệu chính
- dominant v. vectơ trội
- irroational v. vectơ vô rôta
- latent v. vectơ riêng
- localized v. hình học vectơ buộc
- mean curvature v. vectơ độ cong trung bình
- non-vanishing v. hình học vectơ không gian
- normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến
- orthogonal v. vectơ trục giao
- orthonormal v.s vectơ trục chuẩn
- porla v. vectơ cực
- polarization v. vectơ phân cực
- price v. vectơ giá
- probability v. vectơ xác suất
- radius v. vectơ bán kính
- row v. vectơ hàng
- sliding v. vectơ trượt
- symbolic v. vectơ kí hiệu
- tangent v. vectơ tiếp xúc
- unit v. vectơ đơn vị
- velocity v. vật lý vectơ vận tốc
- zero v. vectơ không
Chủ đề liên quan
Thảo luận