sentence of death:
án tử hình
under sentence of death:
bị án tử hình
to pass a sentence of three month"s imprisonment on someone:
tuyên án người nào ba tháng tù
our sentence is against war:
ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
simple sentence:
câu đơn
compound sentence:
câu kép
to sentence someone to a month"s imprisonment:
kết án ai một tháng tù
Thảo luận