1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imprisonment

imprisonment

/im"priznmənt/
Danh từ
  • sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm
  • nghĩa bóng sự giam hãm, sự o bế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận