1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simple

simple

/"simpl/
Tính từ
  • đơn, đơn giản
  • giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên
  • dễ hiểu, dễ làm
  • tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì
  • đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể
  • ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm
Danh từ
  • người ngu dại; người dốt nát
  • cây thuốc
  • thuốc lá (chữa bệnh)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đơn
  • đơn giản
  • đơn giản, đơn
  • thuần túy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận