1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surface

surface

/"sə:fis/
Danh từ
Động từ
  • trang trí mặt ngoài
  • cho nổi lên mặt nước tàu ngầm
Nội động từ
Kinh tế
  • mặt
Kỹ thuật
  • bề mặt
  • diện tích
  • gia công bề mặt
  • là phẳng
  • làm láng bóng
  • lớp bề mặt
  • lớp hoàn thiện
  • mặt
  • mặt đường
  • mặt ngoài
  • mặt phẳng
  • trên mặt đất
Xây dựng
  • an bằng
  • bào mặt
  • gia công phẳng
  • phủ bề mặt vật liệu
Giao thông - Vận tải
Y học
  • diện, mặt bề mặt
Cơ khí - Công trình
  • gia công mặt phẳng
  • mài phẳng
  • tiện mặt đầu
  • tiện mặt phẳng
  • xén mặt phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận