1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plane

plane

/plein/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • đi du lịch bằng máy bay
  • (+ down) lướt xuống máy bay
Tính từ
Kinh tế
  • máy bay
  • phi cơ
Kỹ thuật
  • bằng
  • bằng phẳng
  • bào
  • bạt phẳng
  • bình diện
  • cái bào
  • dát phẳng
  • dụng cụ bào
  • gương
  • hình học phẳng
  • kính
  • làm bằng
  • làm bằng phẳng
  • làm phẳng
  • nhẵn
  • mặt
  • mặt bằng
  • mặt phẳng
  • máy bay
  • mức độ
Xây dựng
  • mắt (nước)
  • mặt (phẳng)
  • mặt cắt dọc cột
  • mặt của cột
  • mặt tinh thể
  • san bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận