1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knowledge

knowledge

/"nɔlidʤ/
Danh từ
Xây dựng
  • kiến thức
Toán - Tin
  • sự hiểu biết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận