to have no knowledge of:
không biết về
to my knowledge:
theo tôi biết
it came to my knowledge that:
tôi được biết rằng
without my knowledge:
tôi không hay biết
not to my knowledge:
theo tôi biết thì không
he has grown out of all knowledge:
nó lớn quá không nhận ra được nữa
my knowledge of Mr. B is slight:
tôi chỉ quen sơ sơ ông B
to have a good knowledge of English:
giỏi tiếng Anh
wide knowledge:
kiến thức rộng
in every branch of knowledge:
trong mọi lĩnh vực tri thức
knowledge is power:
tri thức là sức mạnh
the knowledge of victory soon spread:
tin chiến thắng đi lan nhanh
Thảo luận