Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ b
b
/bi:/
Danh từ
b
người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
âm nhạc
xi
Thành ngữ
b
flat
âm nhạc
xi giáng
đùa cợt
con rệp
not
to
know
B
from
a
bull"s
foot
(brom
a
broom-stick,
from
a
bufalo
foot)
không biết gì cả, dốt đặc cán mai
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận