1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bull

bull

/bul/
Danh từ
  • sắc lệnh của giáo hoàng
  • lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn (thường Irish bull)
  • sai lầm (về ngôn ngữ)
  • tiếng lóng lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác
  • nước tráng thùng rượu để uống
Thành ngữ
Nội động từ
  • đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
Động từ
  • tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)
Kinh tế
  • đầu cơ giá lên
  • làm cho tăng giá chứng khoán
  • mua khống
  • người đầu cơ giá lên (ở Sở giao dịch chứng khoán)
  • Người đầu tư giá tăng Người nghĩ rằng giá sẽ tăng
  • người mua khống chứng khoán
  • tư tưởng giá lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận