1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ china

china

/"tʃainə/
Danh từ
  • sứ
  • đồ sứ
Thành ngữ
  • to break china
    • làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
Tính từ
Kinh tế
  • Trung Quốc (tên nước, thủ đô: Bắc Kinh)
Kỹ thuật
  • đồ sứ
  • lát
  • sứ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận