Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ china
china
/"tʃainə/
Danh từ
sứ
đồ sứ
Thành ngữ
to
break
china
làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
Tính từ
bằng sứ
a
china
cup
:
tách sứ
đồ sứ
china
shop
:
cửa hàng bán đồ sứ
Kinh tế
Trung Quốc (tên nước, thủ đô: Bắc Kinh)
Kỹ thuật
đồ sứ
lát
sứ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận