Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elephant
elephant
/"elifənt/
Danh từ
khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
double
elephant
:
khổ giấy 1 m x 77 cm
sắt vòm
động vật
con voi
Anh - Mỹ
đảng Cộng hoà
Thành ngữ
to
see
the
elephant
to
get
a
look
at
the
elephant
đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
biết đời, biết thiên hạ
white
elephant
(xem) white
Chủ đề liên quan
Động vật
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận