1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flat

flat

/flæt/
Danh từ
Thành ngữ
  • to join the flats
    • chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một
Tính từ
  • bằng phẳng, bẹt, tẹt
  • sóng soài, sóng sượt
  • nhãn
  • cùng, đồng (màu)
  • nông
  • hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
  • nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)
  • ế ẩm
  • không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)
  • bẹp, xì hơi lốp xe
  • bải hoải, buồn nản
  • không một xu dính túi, kiết xác
  • âm nhạc giáng
Phó từ
  • bằng, phẳng, bẹt
  • sóng sượt, sóng soài
  • hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
  • nghĩa bóng hoàn toàn thất bại
Động từ
  • làm bẹt, dát mỏng
Kinh tế
  • ảm đạm
  • chứng khoán không có lãi
  • cố định
  • đình trệ
  • đồng loạt
  • duy nhất
  • ế ẩm
  • hộp
  • không hoạt động
  • không kể lãi
  • mức giá không thay đổi
  • ngăn
  • nhất định
  • nhất luật
  • phòng
  • tầng
  • tẻ nhạt
  • thị trường yếu ớt
  • thống nhất
  • thùng
  • trầm trệ
  • ứ đọng
  • uể oải
  • yên tĩnh
Kỹ thuật
  • bãi cạn
  • bằng phẳng
  • bào
  • bẹt
  • cán dẹt
  • căn hộ
  • dát mỏng
  • dẹt
  • đơn điệu
  • đồng bằng
  • đục
  • lòng sông
  • nằm ngang
  • mặt phẳng
  • miền đất phẳng
  • mờ
  • sàn
  • thép tấm
  • tôn
  • ván sàn
  • xỉn
Cơ khí - Công trình
  • bạt phẳng
  • cán phẳng
Kỹ thuật Ô tô
  • hết điện
  • lốp xẹp
  • lốp xì hơi
Xây dựng
  • không bóng (màu)
  • phẳng
  • thép dải
  • thoai thoải
  • thuyền đáy bằng
Vật lý
  • sự xẹp lốp
Hóa học - Vật liệu
  • vỉa nằm ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận